DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP THEO |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO TT200 |
|
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO TT133 |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SỐ HIỆU TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
|
SỐ HIỆU TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
||||
|
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
|
|
LOẠI TK 1 |
|
|
|
|
LOẠI TK 1 |
|
|
|
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1 |
111 |
|
|
Tiền mặt |
|
111 |
|
|
Tiền mặt |
|
|
1111 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1111 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1112 |
|
Ngoại tệ |
|
|
1112 |
|
Ngoại tệ |
|
|
1113 |
|
Vàng tiền tệ |
|
(Dùng TK 152 hoặc TK 228) |
|||
2 |
112 |
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
112 |
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
1121 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1121 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1122 |
|
Ngoại tệ |
|
|
1122 |
|
Ngoại tệ |
|
|
1123 |
|
Vàng tiền tệ |
|
(Dùng TK 152 hoặc TK 228) |
|||
3 |
113 |
|
|
Tiền đang chuyển |
|
Không có |
|||
|
|
1131 |
|
Tiền Việt Nam |
|
||||
|
|
1132 |
|
Ngoại tệ |
|
||||
4 |
121 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
121 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1211 |
|
Cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
1212 |
|
Trái phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
1218 |
|
Chứng khoán và công cụ tài chính khác |
|
|
|
|
|
5 |
128 |
|
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
128 |
|
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1281 |
|
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
1281 |
|
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
1282 |
|
Trái phiếu |
|
Không có |
|||
|
|
1283 |
|
Cho vay |
|
||||
|
|
1288 |
|
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1288 |
|
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7 |
131 |
|
|
Phải thu khách hàng |
|
131 |
|
|
Phải thu của khách hàng |
8 |
133 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
133 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1331 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ |
|
|
1331 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
1332 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
|
1332 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
9 |
136 |
|
|
Phải thu nội bộ |
|
136 |
|
|
Phải thu nội bộ |
|
|
1361 |
|
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
|
|
1361 |
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
1362 |
|
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá |
|
Không có |
|||
|
|
1363 |
|
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa |
|
||||
|
|
1368 |
|
Phải thu nội bộ khác |
|
|
1368 |
|
Phải thu nội bộ khác |
10 |
138 |
|
|
Phải thu khác |
|
138 |
|
|
Phải thu khác |
|
|
1381 |
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
1381 |
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
1385 |
|
Phải thu về cổ phần hoá |
|
|
1386 |
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
|
1388 |
|
Phải thu khác |
|
|
1388 |
|
Phải thu khác |
11 |
141 |
|
|
Tạm ứng |
|
141 |
|
|
Tạm ứng |
12 |
151 |
|
|
Hàng mua đang đi trên đường |
|
151 |
|
|
Hàng mua đang đi đường |
13 |
152 |
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
|
152 |
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
14 |
153 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
|
153 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
|
|
1531 |
|
Công cụ, dụng cụ |
|
Không có |
|||
|
|
1532 |
|
Bao bì luân chuyển |
|
||||
|
|
1533 |
|
Đồ dùng cho thuê |
|
||||
|
|
1534 |
|
Thiết bị, phụ tùng thay thế |
|
||||
15 |
154 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
|
154 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
16 |
155 |
|
|
Thành phẩm |
|
155 |
|
|
Thành phẩm |
|
|
1551 |
|
Thành phẩm nhập kho |
|
Không có |
|||
|
|
1557 |
|
Thành phẩm bất động sản |
|
||||
17 |
156 |
|
|
Hàng hoá |
|
156 |
|
|
Hàng hóa |
|
|
1561 |
|
Giá mua hàng hoá |
|
Không có |
|||
|
|
1562 |
|
Chi phí thu mua hàng hoá |
|
||||
|
|
1567 |
|
Hàng hoá bất động sản |
|
||||
18 |
157 |
|
|
Hàng gửi đi bán |
|
157 |
|
|
Hàng gửi đi bán |
19 |
158 |
|
|
Hàng hoá kho bảo thuế |
|
Không có |
|||
20 |
161 |
|
|
Chi sự nghiệp |
|
||||
|
|
1611 |
|
Chi sự nghiệp năm trước |
|
||||
|
|
1612 |
|
Chi sự nghiệp năm nay |
|
||||
21 |
171 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
||||
|
|
|
|
LOẠI TK 2 |
|
|
|
|
LOẠI TK 2 |
|
|
|
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
22 |
211 |
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
211 |
|
|
Tài sản cố định |
|
|
2111 |
|
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
2111 |
|
TSCĐ hữu hình |
|
|
2112 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
21111 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
2113 |
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
|
|
21112 |
Máy móc thiết bị |
|
|
2114 |
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
|
21113 |
Phương tiện vận tải truyền dẫn |
|
|
2115 |
|
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
|
|
|
21114 |
Thiết bị dụng cụ quản lý |
|
|
2118 |
|
TSCĐ khác |
|
|
|
21115 |
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
Không có |
|
|
|
21118 |
TSCĐ khác |
||||
|
|
2112 |
|
TSCĐ thuê tài chính |
|||||
|
|
2113 |
|
TSCĐ vô hình |
|||||
|
|
|
21131 |
Quyền sử dụng đất |
|||||
|
|
|
21132 |
Quyền phát hành |
|||||
|
|
|
21133 |
Bản quyền, bằng sáng chế |
|||||
|
|
|
21134 |
Nhãn hiệu hàng hóa |
|||||
|
|
|
21135 |
Phần mềm máy vi tính |
|||||
|
|
|
21136 |
Giấy phép và giấy chuyển nhượng quyền |
|||||
|
|
|
21138 |
TSCĐ vô hình khác |
|||||
23 |
212 |
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
Không có |
|||
|
|
2121 |
|
TSCĐ hữu hình thuê tài chính |
|
||||
|
|
2122 |
|
TSCĐ vô hình thuê tài chính |
|
||||
24 |
213 |
|
|
Tài sản cố định vô hình |
|
||||
|
|
2131 |
|
Quyền sử dụng đất |
|
||||
|
|
2132 |
|
Quyền phát hành |
|
||||
|
|
2133 |
|
Bản quyền, bằng sáng chế |
|
||||
|
|
2134 |
|
Nhãn hiệu, tên thương mại |
|
||||
|
|
2135 |
|
Chương trình phần mềm |
|
||||
|
|
2136 |
|
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
|
||||
|
|
2138 |
|
TSCĐ vô hình khác |
|
||||
25 |
214 |
|
|
Hao mòn TSCĐ |
|
214 |
|
|
Hao mòn TSCĐ |
|
|
2141 |
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
2141 |
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
2142 |
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2142 |
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2143 |
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
2143 |
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
2147 |
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
|
2147 |
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
26 |
217 |
|
|
Bất động sản đầu tư |
|
217 |
|
|
Bất động sản đầu tư |
27 |
221 |
|
|
Đầu tư vào công ty con |
|
Không có |
|||
28 |
222 |
|
|
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
||||
29 |
228 |
|
|
Đầu tư khác |
|
228 |
|
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
2281 |
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
2281 |
|
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2288 |
|
Đầu tư khác |
|
|
2288 |
|
Đầu tư khác |
30 |
229 |
|
|
Dự phòng tổn thất tài sản |
|
229 |
|
|
Dự phòng tổn thất tài sản |
|
|
2291 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
2291 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
2292 |
|
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
|
|
2292 |
|
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
|
|
2293 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
2293 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
2294 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
2294 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
31 |
241 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
241 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2411 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
2411 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
2412 |
|
Xây dựng cơ bản |
|
|
2412 |
|
Xây dựng cơ bản |
|
|
2413 |
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
|
2413 |
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
32 |
242 |
|
|
Chi phí trả trước |
|
242 |
|
|
Chi phí trả trước |
33 |
243 |
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
Không có |
|||
34 |
244 |
|
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
||||
|
|
|
|
LOẠI TK 3 |
|
|
|
|
LOẠI TK 3 |
|
|
|
|
NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
|
NỢ PHẢI TRẢ |
35 |
331 |
|
|
Phải trả cho người bán |
|
331 |
|
|
Phải trả cho người bán |
36 |
333 |
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
333 |
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
3331 |
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
3331 |
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
3332 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
3332 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
3333 |
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
3333 |
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
3334 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
3334 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
3335 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
3335 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
3336 |
|
Thuế tài nguyên |
|
|
3336 |
|
Thuế tài nguyên |
|
|
3337 |
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
3337 |
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
3338 |
|
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác |
|
|
3338 |
|
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác |
|
|
|
33381 |
Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
|
33381 |
Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
|
33382 |
Các loại thuế khác |
|
|
|
33382 |
Các loại thuế khác |
|
|
3339 |
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
|
3339 |
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
37 |
334 |
|
|
Phải trả người lao động |
|
334 |
|
|
Phải trả người lao động |
|
|
3341 |
|
Phải trả công nhân viên |
|
Không có |
|||
|
|
3348 |
|
Phải trả người lao động khác |
|
||||
38 |
335 |
|
|
Chi phí phải trả |
|
335 |
|
|
Chi phí phải trả |
39 |
336 |
|
|
Phải trả nội bộ |
|
336 |
|
|
Phải trả nội bộ |
|
|
3361 |
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
3361 |
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
3362 |
|
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá |
|
Không có |
|||
|
|
3363 |
|
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa |
|
||||
|
|
3368 |
|
Phải trả nội bộ khác |
|
|
3368 |
|
Phải trả nội bộ khác |
40 |
337 |
|
|
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
Không có |
|||
41 |
338 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
338 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
3381 |
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
3381 |
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
3382 |
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
3382 |
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
3383 |
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
3383 |
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
3384 |
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
3384 |
|
Bảo hiểm y tế |
|
|
3385 |
|
Phải trả về cổ phần hoá |
|
|
3385 |
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
3386 |
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
3386 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
|
3387 |
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
3387 |
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
3388 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
3388 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
42 |
341 |
|
|
Vay và nợ thuê tài chính |
|
341 |
|
|
Vay và nợ thuê tài chính |
|
|
3411 |
|
Các khoản đi vay |
|
|
3411 |
|
Các khoản đi vay |
|
|
3412 |
|
Nợ thuê tài chính |
|
|
3412 |
|
Nợ thuê tài chính |
43 |
343 |
|
|
Trái phiếu phát hành |
|
Không có |
|||
|
|
3431 |
|
Trái phiếu thường |
|
||||
|
|
|
34311 |
Mệnh giá |
|
||||
|
|
|
34312 |
Chiết khấu trái phiếu |
|
||||
|
|
|
34313 |
Phụ trội trái phiếu |
|
||||
|
|
3432 |
|
Trái phiếu chuyển đổi |
|
||||
44 |
344 |
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
||||
45 |
347 |
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
||||
46 |
352 |
|
|
Dự phòng phải trả |
|
352 |
|
|
Dự phòng phải trả |
|
|
3521 |
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa |
|
|
3521 |
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa |
|
|
3522 |
|
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng |
|
|
3522 |
|
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng |
|
|
3523 |
|
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp |
|
Không có |
|||
|
|
3524 |
|
Dự phòng phải trả khác |
|
|
3524 |
|
Dự phòng phải trả khác |
47 |
353 |
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
353 |
|
|
Qũy khen thưởng, phúc lợi |
|
|
3531 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
|
3531 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
|
3532 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
|
3532 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
|
3533 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
3533 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
3534 |
|
Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty |
|
|
3534 |
|
Quỹ thưởng ban quản lỳ điều hành công ty |
48 |
356 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
356 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3561 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3561 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3562 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
|
3562 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
357 |
|
|
Quỹ bình ổn giá |
|
Không có |
|||
|
|
|
|
LOẠI TK 4 |
|
|
|
|
LOẠI TK 4 |
|
|
|
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49 |
411 |
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
411 |
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4111 |
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4111 |
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
41111 |
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
4112 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
41112 |
Cổ phiếu ưu đãi |
|
Không có |
|||
|
|
4112 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
||||
|
|
4113 |
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
||||
|
|
4118 |
|
Vốn khác |
|
|
4118 |
|
Vốn khác |
50 |
412 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
Không có |
|||
51 |
413 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
413 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
4131 |
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ |
Không có |
||||
|
|
4132 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động |
|
||||
52 |
414 |
|
|
Quỹ đầu tư phát triển |
|
||||
53 |
417 |
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
||||
54 |
418 |
|
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
418 |
|
|
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
55 |
419 |
|
|
Cổ phiếu quỹ |
|
419 |
|
|
Cổ phiếu quỹ |
56 |
421 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
421 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4211 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
|
|
4211 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
|
|
4212 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
|
|
4212 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
57 |
441 |
|
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
Không có |
|||
58 |
461 |
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
||||
|
|
4611 |
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
||||
|
|
4612 |
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
||||
59 |
466 |
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
||||
|
|
|
|
LOẠI TK 5 |
|
|
|
|
LOẠI TK 5 |
|
|
|
|
DOANH THU |
|
|
|
|
DOANH THU |
60 |
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5111 |
|
Doanh thu bán hàng |
|
|
5111 |
|
Doanh thu bán hàng hóa |
|
|
5112 |
|
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
|
5112 |
|
Doanh thu bán thành phẩm |
|
|
5113 |
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
|
5113 |
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
|
5114 |
|
Doanh thu trợ cấp, trợ giá |
|
Không có |
|||
|
|
5117 |
|
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư |
|
||||
|
|
5118 |
|
Doanh thu khác |
|
|
5118 |
|
Doanh thu khác |
61 |
515 |
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
515 |
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
62 |
521 |
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5211 |
|
Chiết khấu thương mại |
|
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5212 |
|
Hàng bán bị trả lại |
|
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5213 |
|
Giảm giá hàng bán |
|
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
LOẠI TK 6 |
|
|
|
|
LOẠI TK 6 |
|
|
|
|
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH |
|
|
|
|
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH |
63 |
611 |
|
|
Mua hàng |
|
611 |
|
|
Mua hàng |
|
|
6111 |
|
Mua nguyên liệu, vật liệu |
|
Không có |
|||
|
|
6112 |
|
Mua hàng hoá |
|
||||
64 |
621 |
|
|
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp |
|
||||
65 |
622 |
|
|
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
||||
66 |
623 |
|
|
Chí phí sử dụng máy thi công |
|
||||
|
|
6231 |
|
Chi phí nhân công |
|
||||
|
|
6232 |
|
Chi phí vật liệu |
|
||||
|
|
6233 |
|
Chi phí dụng cụ sản xuất |
|
||||
|
|
6234 |
|
Chi phí khấu hao máy thi công |
|
||||
|
|
6237 |
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
||||
|
|
6238 |
|
Chi phí bằng tiền khác |
|
||||
67 |
627 |
|
|
Chi phí sản xuất chung |
|
||||
|
|
6271 |
|
Chí phí nhân viên phân xưởng |
|
||||
|
|
6272 |
|
Chi phí vật liệu |
|
||||
|
|
6273 |
|
Chi phí dụng cụ sản xuất |
|
||||
|
|
6274 |
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
||||
|
|
6277 |
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
||||
|
|
6278 |
|
Chi phí bằng tiền khác |
|
||||
68 |
631 |
|
|
Giá thành sản xuất |
|
631 |
|
|
Giá thành sản xuất |
69 |
632 |
|
|
Giá vốn hàng bán |
|
632 |
|
|
Giá vốn hàng bán |
70 |
635 |
|
|
Chi phí tài chính |
|
635 |
|
|
Chi phí tài chính |
71 |
641 |
|
|
Chi phí bán hàng |
|
Không có |
|||
|
|
6411 |
|
Chi phí nhân viên |
|
||||
|
|
6412 |
|
Chi phí vật liệu, bao bì |
|
||||
|
|
6413 |
|
Chi phí dụng cụ, đồ dùng |
|
||||
|
|
6414 |
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
||||
|
|
6415 |
|
Chi phí bảo hành |
|
||||
|
|
6417 |
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
||||
|
|
6418 |
|
Chi phí bằng tiền khác |
|
||||
72 |
642 |
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
642 |
|
|
Chi phí quản lỳ kinh doanh |
|
|
6421 |
|
Chi phí nhân viên quản lý |
|
|
6421 |
|
Chi phí bán hàng |
|
|
6422 |
|
Chi phí vật liệu quản lý |
|
|
6422 |
|
Chi phí quản lỳ doanh nghiệp |
|
|
6423 |
|
Chi phí đồ dùng văn phòng |
|
Không có |
|||
|
|
6424 |
|
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
||||
|
|
6425 |
|
Thuế, phí và lệ phí |
|
||||
|
|
6426 |
|
Chi phí dự phòng |
|
||||
|
|
6427 |
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
||||
|
|
6428 |
|
Chi phí bằng tiền khác |
|
||||
|
|
|
|
LOẠI TK 7 |
|
|
|
|
LOẠI TK 7 |
|
|
|
|
THU NHẬP KHÁC |
|
|
|
|
THU NHẬP KHÁC |
73 |
711 |
|
|
Thu nhập khác |
|
711 |
|
|
Thu nhập khác |
|
|
|
|
LOẠI TK 8 |
|
|
|
|
LOẠI TK 8 |
|
|
|
|
CHI PHÍ KHÁC |
|
|
|
|
CHI PHÍ KHÁC |
74 |
811 |
|
|
Chi phí khác |
|
811 |
|
|
Chi phí khác |
75 |
821 |
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
821 |
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
8211 |
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
Không có |
|||
|
|
8212 |
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
||||
|
|
|
|
LOẠI TK 9 |
|
|
|
|
LOẠI TK 9 |
|
|
|
|
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
|
|
|
|
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
76 |
911 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|
911 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |